Đọc nhanh: 走排鲹 (tẩu bài _). Ý nghĩa là: cá khế.
走排鲹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá khế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走排鲹
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 请 走 到 队伍 后面 排队
- Vui lòng đi về phía sau hàng và xếp hàng.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
走›
鲹›