Đọc nhanh: 赫氏角鹰 (hách thị giác ưng). Ý nghĩa là: xem 鷹鵰 | 鹰雕.
赫氏角鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鷹鵰 | 鹰雕
see 鷹鵰|鹰雕 [yīng diāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫氏角鹰
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
角›
赫›
鹰›