部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phụ】
Đọc nhanh: 赙 (phụ). Ý nghĩa là: phúng viếng; phúng điếu. Ví dụ : - 赙仪 phúng viếng; phúng điếu. - 赙金 tiền phúng điếu.
赙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phúng viếng; phúng điếu
赙赠
- 赙仪 fùyí
- phúng viếng; phúng điếu
- 赙金 fùjīn
- tiền phúng điếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赙
赙›
Tập viết