部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phúng】
Đọc nhanh: 赗 (phúng). Ý nghĩa là: phúng; phúng điếu; phúng viếng, đồ phúng điếu; đồ phúng viếng.
赗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phúng; phúng điếu; phúng viếng
用财物帮助人办丧事
✪ 2. đồ phúng điếu; đồ phúng viếng
送给办丧事人家的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赗
赗›
Tập viết