fèng
volume volume

Từ hán việt: 【phúng】

Đọc nhanh: (phúng). Ý nghĩa là: phúng; phúng điếu; phúng viếng, đồ phúng điếu; đồ phúng viếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phúng; phúng điếu; phúng viếng

用财物帮助人办丧事

✪ 2. đồ phúng điếu; đồ phúng viếng

送给办丧事人家的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOABU (月人日月山)
    • Bảng mã:U+8D57
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp