zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【chu】

Đọc nhanh: (chu). Ý nghĩa là: chu cấp; giúp đỡ; cứu tế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu cấp; giúp đỡ; cứu tế

同'周'8.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOBGR (月人月土口)
    • Bảng mã:U+8D52
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp