部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chu】
Đọc nhanh: 赒 (chu). Ý nghĩa là: chu cấp; giúp đỡ; cứu tế.
赒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu cấp; giúp đỡ; cứu tế
同'周'8.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赒
赒›
Tập viết