Đọc nhanh: 赍 (tê). Ý nghĩa là: ôm ấp; ấp ủ; ôm trong lòng, cho; đưa cho; tặng cho. Ví dụ : - 赍志而没(志未遂而死去)。 chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
赍 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ôm ấp; ấp ủ; ôm trong lòng
怀着;抱着
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
✪ 2. cho; đưa cho; tặng cho
把东西送给人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赍
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
赍›