zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí.chuế】

Đọc nhanh: (chí.chuế). Ý nghĩa là: lễ vật (lễ vật ra mắt người bề trên.). Ví dụ : - 贽见(拿着礼物求见)。 đem lễ vật đến xin gặp mặt.. - 贽敬(旧时拜师送的礼)。 lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ vật (lễ vật ra mắt người bề trên.)

初次拜见长辈所送的礼物

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhì jiàn ( zhe 礼物 lǐwù 求见 qiújiàn )

    - đem lễ vật đến xin gặp mặt.

  • volume volume

    - zhì jìng ( 旧时 jiùshí 拜师 bàishī sòng de )

    - lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhì jìng ( 旧时 jiùshí 拜师 bàishī sòng de )

    - lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).

  • volume volume

    - zhì jiàn ( zhe 礼物 lǐwù 求见 qiújiàn )

    - đem lễ vật đến xin gặp mặt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế , Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIBO (手戈月人)
    • Bảng mã:U+8D3D
    • Tần suất sử dụng:Thấp