Đọc nhanh: 贽 (chí.chuế). Ý nghĩa là: lễ vật (lễ vật ra mắt người bề trên.). Ví dụ : - 贽见(拿着礼物求见)。 đem lễ vật đến xin gặp mặt.. - 贽敬(旧时拜师送的礼)。 lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).
贽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ vật (lễ vật ra mắt người bề trên.)
初次拜见长辈所送的礼物
- 贽 见 ( 拿 着 礼物 求见 )
- đem lễ vật đến xin gặp mặt.
- 贽 敬 ( 旧时 拜师 送 的 礼 )
- lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贽
- 贽 敬 ( 旧时 拜师 送 的 礼 )
- lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).
- 贽 见 ( 拿 着 礼物 求见 )
- đem lễ vật đến xin gặp mặt.
贽›