volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: gà con còn non (trong trứng chưa vỡ), biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gà con còn non (trong trứng chưa vỡ)

still-born chick (in unhatched egg)

✪ 2. biến thể của 殰 | 㱩

variant of 殰|㱩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHSLC (竹竹尸中金)
    • Bảng mã:U+8D15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp