gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cống.cám】

Đọc nhanh: (cống.cám). Ý nghĩa là: Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

同'赣'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+14 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Gàn , Gòng
    • Âm hán việt: Cám , Cống
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YJMBC (卜十一月金)
    • Bảng mã:U+8D11
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp