shèng
volume volume

Từ hán việt: 【thặng.thứng】

Đọc nhanh: (thặng.thứng). Ý nghĩa là: có phần còn lại, giao dịch. biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có phần còn lại

have as remainder

✪ 2. giao dịch. biến thể của 剩

trad. variant of 剩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thứng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BFQC (月火手金)
    • Bảng mã:U+8CF8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thứng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BFQC (月火手金)
    • Bảng mã:U+8CF8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp