部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thặng.thứng】
Đọc nhanh: 賸 (thặng.thứng). Ý nghĩa là: có phần còn lại, giao dịch. biến thể của 剩.
賸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có phần còn lại
have as remainder
✪ 2. giao dịch. biến thể của 剩
trad. variant of 剩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 賸
賸›
Tập viết