kuáng
volume volume

Từ hán việt: 【khuông】

Đọc nhanh: (khuông). Ý nghĩa là: biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 軖

old variant of 軖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJHG (十十竹土)
    • Bảng mã:U+8EE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp