部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mô.mạc.mạch】
Đọc nhanh: 貘 (mô.mạc.mạch). Ý nghĩa là: heo vòi.
貘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. heo vòi
产于南美、中美、马来亚和苏门答腊的几种貘科的大型奇蹄类动物,身体笨重缺毛,鼻吻部延长成为一条灵活的短象鼻,尾退化,四肢短粗,前趾四,后趾三,主要属于夜行性,胆小而温顺,常出没于 近水的密林中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貘
貘›
Tập viết