volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Ma Thạch Cừ (tên đất, ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ma Thạch Cừ (tên đất, ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)

礳石渠,地名,在中国山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIDR (一口戈木口)
    • Bảng mã:U+7933
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp