chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sỉ】

Đọc nhanh: (sỉ). Ý nghĩa là: tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước. Ví dụ : - 。 tước chức.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước

剥夺

Ví dụ:
  • volume volume

    - chǐ zhí

    - tước chức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chǐ zhí

    - tước chức.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHYU (中竹卜山)
    • Bảng mã:U+892B
    • Tần suất sử dụng:Thấp