部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sỉ】
Đọc nhanh: 褫 (sỉ). Ý nghĩa là: tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước. Ví dụ : - 褫 职。 tước chức.
褫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước
剥夺
- 褫 chǐ 职 zhí
- tước chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褫
褫›
Tập viết