jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【giang】

Đọc nhanh: (giang). Ý nghĩa là: đậu đũa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu đũa

豇豆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTM (一廿一)
    • Bảng mã:U+8C47
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp