Đọc nhanh: 谗诬 (sàm vu). Ý nghĩa là: sàm vu.
谗诬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàm vu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗诬
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 他 被 诬陷 偷钱
- Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 她 指责 他 诬陷 自己
- Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.
- 你别 总是 诬陷 别人
- Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 他 诬良为盗
- Anh ấy vu oan người tốt là kẻ trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诬›
谗›