谔谔 è è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc ngạc】

Đọc nhanh: 谔谔 (ngạc ngạc). Ý nghĩa là: nói thẳng.

Ý Nghĩa của "谔谔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谔谔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói thẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谔谔

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRRS (戈女口口尸)
    • Bảng mã:U+8C14
    • Tần suất sử dụng:Trung bình