zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh.tránh】

Đọc nhanh: (tranh.tránh). Ý nghĩa là: khuyên can; can ngăn; can gián. Ví dụ : - 诤友 người bạn có thể khuyên can. - 诤言 lời can gián

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên can; can ngăn; can gián

直爽地劝告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诤友 zhèngyǒu

    - người bạn có thể khuyên can

  • volume volume

    - 诤言 zhèngyán

    - lời can gián

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诤言 zhèngyán

    - lời can gián

  • volume volume

    - 诤友 zhèngyǒu

    - người bạn có thể khuyên can

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:丶フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNSD (戈女弓尸木)
    • Bảng mã:U+8BE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình