部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tranh.tránh】
Đọc nhanh: 诤 (tranh.tránh). Ý nghĩa là: khuyên can; can ngăn; can gián. Ví dụ : - 诤友 người bạn có thể khuyên can. - 诤言 lời can gián
诤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên can; can ngăn; can gián
直爽地劝告
- 诤友 zhèngyǒu
- người bạn có thể khuyên can
- 诤言 zhèngyán
- lời can gián
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诤
诤›
Tập viết