Đọc nhanh: 诗伯 (thi bá). Ý nghĩa là: thi bá; thi hào.
诗伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi bá; thi hào
诗家的巨擘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗伯
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他作 了 一首 诗
- Anh ấy đã sáng tác một bài thơ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
诗›