rèn
volume volume

Từ hán việt: 【nhẫn】

Đọc nhanh: (nhẫn). Ý nghĩa là: không sắc sảo (ngôn ngữ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không sắc sảo (ngôn ngữ)

(言语) 迟钝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSHI (戈女尸竹戈)
    • Bảng mã:U+8BB1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp