• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Đao (刀) Chủ (丶)

  • Pinyin: Rèn
  • Âm hán việt: Nhẫn
  • Nét bút:丶フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠刃
  • Thương hiệt:IVSHI (戈女尸竹戈)
  • Bảng mã:U+8BB1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讱 theo âm hán việt

讱 là gì? (Nhẫn). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 5 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: nói thận trọng. Chi tiết hơn...

Âm:

Nhẫn

Từ điển phổ thông

  • nói thận trọng

Từ ghép với 讱