shàn
volume volume

Từ hán việt: 【san.sán】

Đọc nhanh: (san.sán). Ý nghĩa là: mỉa mai, ngượng ngập. Ví dụ : - 讪笑。 cười mỉa mai.. - 脸上发讪。 trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỉa mai

讥讽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讪笑 shànxiào

    - cười mỉa mai.

✪ 2. ngượng ngập

难为情的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 发讪 fāshàn

    - trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 讪笑 shànxiào

    - cười mỉa mai.

  • volume volume

    - 男生 nánshēng 试图 shìtú 搭讪 dāshàn

    - Chàng trai cố bắt chuyện với cô ấy.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 发讪 fāshàn

    - trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 美女 měinǚ zhàn zài 舞池 wǔchí 蹦迪 bèngdí jiù yǒu bèi rén 搭讪 dāshàn 揩油 kāiyóu de 觉悟 juéwù

    - Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.

  • volume volume

    - bié 随便 suíbiàn 陌生人 mòshēngrén 搭讪 dāshàn

    - Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 主动 zhǔdòng 别人 biérén 搭讪 dāshàn

    - Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 公园 gōngyuán gēn 搭讪 dāshàn

    - Có người bắt chuyện với tôi ở công viên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan zài 街上 jiēshàng 搭讪 dāshàn

    - Anh ấy luôn thích bắt chuyện trên phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVU (戈女山)
    • Bảng mã:U+8BAA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình