- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
- Các bộ:
Sơn (山)
- Pinyin:
Shàn
- Âm hán việt:
San
Sán
- Nét bút:丶フ丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠山
- Thương hiệt:IVU (戈女山)
- Bảng mã:U+8BAA
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 讪
-
Cách viết khác
䚲
𧧚
𧧪
-
Phồn thể
訕
Ý nghĩa của từ 讪 theo âm hán việt
讪 là gì? 讪 (San, Sán). Bộ Ngôn 言 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. chê cười, 2. quở trách. Từ ghép với 讪 : 訕笑 Chê cười, 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt., 訕笑 Chê cười, 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Xấu hổ, ngượng ngập
- 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Xấu hổ, ngượng ngập
- 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt.
Từ ghép với 讪