hòng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng】

Đọc nhanh: (hồng). Ý nghĩa là: nội chiến; tranh chấp nội bộ. Ví dụ : - 内讧 nội chiến; tranh chấp nội bộ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội chiến; tranh chấp nội bộ

争吵;混乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内讧 nèihòng

    - nội chiến; tranh chấp nội bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 内讧 nèihòng

    - nội chiến; tranh chấp nội bộ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Hóng , Hòng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVM (戈女一)
    • Bảng mã:U+8BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp