部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hồng】
Đọc nhanh: 讧 (hồng). Ý nghĩa là: nội chiến; tranh chấp nội bộ. Ví dụ : - 内讧 nội chiến; tranh chấp nội bộ
讧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội chiến; tranh chấp nội bộ
争吵;混乱
- 内讧 nèihòng
- nội chiến; tranh chấp nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讧
讧›
Tập viết