部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trích】
Đọc nhanh: 讁 (trích). Ý nghĩa là: trích; như "chỉ trích" Tục dùng như chữ trích 謫..
讁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích; như "chỉ trích" Tục dùng như chữ trích 謫.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讁
讁›
Tập viết