zhé
volume volume

Từ hán việt: 【trích】

Đọc nhanh: (trích). Ý nghĩa là: trích; như "chỉ trích" Tục dùng như chữ trích ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trích; như "chỉ trích" Tục dùng như chữ trích 謫.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+14 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYYB (卜口卜卜月)
    • Bảng mã:U+8B81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp