chóu
volume volume

Từ hán việt: 【thù】

Đọc nhanh: (thù). Ý nghĩa là: cừu; như "cừu hận; oán cừu" thù; như "kẻ thù".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cừu; như "cừu hận; oán cừu" thù; như "kẻ thù"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+16 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGYMR (人土卜一口)
    • Bảng mã:U+8B90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp