volume volume

Từ hán việt: 【thí】

Đọc nhanh: (thí). Ý nghĩa là: ví như; tỉ như; ví dụ; tỷ. Ví dụ : - 譬喻。 thí dụ.. - 譬如。 ví như.. - 设譬。 đặt ví dụ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ví như; tỉ như; ví dụ; tỷ

比喻;比方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 譬喻 pìyù

    - thí dụ.

  • volume volume

    - 譬如 pìrú

    - ví như.

  • volume volume

    - shè

    - đặt ví dụ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 譬如 pìrú

    - ví như.

  • volume volume

    - shè

    - đặt ví dụ.

  • volume volume

    - 譬喻 pìyù

    - thí dụ.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 参观 cānguān 一下 yīxià 这个 zhègè 地方 dìfāng 譬如说 pìrúshuō 明天 míngtiān 或是 huòshì 后天 hòutiān

    - Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYMR (尸十卜一口)
    • Bảng mã:U+8B6C
    • Tần suất sử dụng:Cao