部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tịch.xúc】
Đọc nhanh: 諔 (tịch.xúc). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ quái; kỳ lạ, khôi hài; trò hề; lố bịch; nực cười.
諔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ dị; kỳ quái; kỳ lạ
奇异
✪ 2. khôi hài; trò hề; lố bịch; nực cười
滑稽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 諔
諔›
Tập viết