chù
volume volume

Từ hán việt: 【tịch.xúc】

Đọc nhanh: (tịch.xúc). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ quái; kỳ lạ, khôi hài; trò hề; lố bịch; nực cười.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ dị; kỳ quái; kỳ lạ

奇异

✪ 2. khôi hài; trò hề; lố bịch; nực cười

滑稽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Chù , Jì
    • Âm hán việt: Tịch , Xúc
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYFE (卜口卜火水)
    • Bảng mã:U+8AD4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp