volume volume

Từ hán việt: 【hu】

Đọc nhanh: (hu). Ý nghĩa là: xảo quyệt; giảo quyệt; gian giảo, to; lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xảo quyệt; giảo quyệt; gian giảo

诡诈

✪ 2. to; lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Hu , Hủ
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRMD (卜口一木)
    • Bảng mã:U+8A0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp