volume volume

Từ hán việt: 【húc】

Đọc nhanh: (húc). Ý nghĩa là: họ Tu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Xū , Xù
    • Âm hán việt: Húc
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMBO (一土一月人)
    • Bảng mã:U+987C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình