部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huề】
Đọc nhanh: 觿 (huề). Ý nghĩa là: bộ da trắng ngà để hoàn tác các nút thắt.
觿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ da trắng ngà để hoàn tác các nút thắt
ivory bodkin for undoing knots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觿
觿›
Tập viết