觿
volume volume

Từ hán việt: 【huề】

Đọc nhanh: 觿 (huề). Ý nghĩa là: bộ da trắng ngà để hoàn tác các nút thắt.

Ý Nghĩa của "觿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ da trắng ngà để hoàn tác các nút thắt

ivory bodkin for undoing knots

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 觿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Giác 角 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
    • Thương hiệt:NBUOB (弓月山人月)
    • Bảng mã:U+89FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp