volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khổng lồ, khuyên nhủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khổng lồ

huge

✪ 2. khuyên nhủ

to admonish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Thương hiệt:YRIJB (卜口戈十月)
    • Bảng mã:U+8AA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Thương hiệt:YRIJB (卜口戈十月)
    • Bảng mã:U+8AA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp