部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【gián】
Đọc nhanh: 覸 (gián). Ý nghĩa là: giớn; như "giớn giác (nhớn nhác)" (Động) § Cũng như chữ gián 瞷..
覸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giớn; như "giớn giác (nhớn nhác)" (Động) § Cũng như chữ gián 瞷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覸
覸›
Tập viết