• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Môn (門) Nhật (日) Kiến (見)

  • Pinyin: Jiàn , Xián
  • Âm hán việt: Gián
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰間見
  • Thương hiệt:AABUU (日日月山山)
  • Bảng mã:U+89B8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 覸

  • Cách viết khác

    𧢑

  • Giản thể

    𰴘

Ý nghĩa của từ 覸 theo âm hán việt

覸 là gì? (Gián). Bộ Kiến (+12 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: § Cũng như chữ “gián” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dòm xem, dò xem

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Cũng như chữ “gián”

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ gián .

Từ ghép với 覸