huà
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khoé; như "khoé mắt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoé; như "khoé mắt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:ノフノフ一一丨一丨一一丨一
    • Thương hiệt:NBGG (弓月土土)
    • Bảng mã:U+89DF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp