volume volume

Từ hán việt: 【nhu】

Đọc nhanh: (nhu). Ý nghĩa là: áo ngắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo ngắn

短衣;短袄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Y 衣 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBB (中一月月)
    • Bảng mã:U+8966
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp