tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đản.triển】

Đọc nhanh: (đản.triển). Ý nghĩa là: không trang điểm nhưng ăn mặc thanh lịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không trang điểm nhưng ăn mặc thanh lịch

unadorned but elegant dress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Triển , Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LYWM (中卜田一)
    • Bảng mã:U+8962
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp