部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sao.miểu】
Đọc nhanh: 訬 (sao.miểu). Ý nghĩa là: khó chịu, kêu la, náo động.
訬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khó chịu
annoyance
✪ 2. kêu la
clamor
✪ 3. náo động
uproar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 訬