volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: quần chẽn; quần lót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần chẽn; quần lót

短裤衩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Y 衣 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỵ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Thương hiệt:LHUL (中竹山中)
    • Bảng mã:U+8963
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp