dān
volume volume

Từ hán việt: 【đơn.đan】

Đọc nhanh: (đơn.đan). Ý nghĩa là: áo mỏng; áo đơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo mỏng; áo đơn

单衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+12 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LRRJ (中口口十)
    • Bảng mã:U+894C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp