biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【biểu】

Đọc nhanh: (biểu). Ý nghĩa là: măng-sét; cửa tay áo, viền mép (trang phục).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. măng-sét; cửa tay áo

袖口

✪ 2. viền mép (trang phục)

衣物的绲边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMWF (中一田火)
    • Bảng mã:U+893E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp