biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dấu hiệu; ký hiệu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu hiệu; ký hiệu

树立的标志

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
    • Thương hiệt:DMFN (木一火弓)
    • Bảng mã:U+6AA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp