volume volume

Từ hán việt: 【li.sái.ly.sỉ】

Đọc nhanh: (li.sái.ly.sỉ). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "缡"

同"缡"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly , Sái , Sỉ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYUB (中卜山月)
    • Bảng mã:U+8935
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp