部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đơn.đan】
Đọc nhanh: 褝 (đơn.đan). Ý nghĩa là: áo đơn; áo mỏng.
褝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo đơn; áo mỏng
单衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褝
褝›
Tập viết