dān
volume volume

Từ hán việt: 【đơn.đan】

Đọc nhanh: (đơn.đan). Ý nghĩa là: áo đơn; áo mỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo đơn; áo mỏng

单衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFWJ (中火田十)
    • Bảng mã:U+891D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp