dān
volume volume

Từ hán việt: 【đảm.đam】

Đọc nhanh: (đảm.đam). Ý nghĩa là: huyện Đam (ở Hải Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyện Đam (ở Hải Nam, Trung Quốc)

儋县,地名,在海南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đam , Đảm
    • Nét bút:ノ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONCR (人弓金口)
    • Bảng mã:U+510B
    • Tần suất sử dụng:Thấp