zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trử.trữ】

Đọc nhanh: (trử.trữ). Ý nghĩa là: bông; áo bông, túi áo; cái túi, lót; lót bông (trong áo). Ví dụ : - 他穿着一件褚衣。 Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.. - 这件褚衣很暖。 Chiếc áo bông này rất ấm.. - 我喜欢穿褚衣。 Tôi thích mặc áo bông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bông; áo bông

丝绵絮的衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 褚衣 chǔyī

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 褚衣 chǔyī hěn nuǎn

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 褚衣 chǔyī

    - Tôi thích mặc áo bông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. túi áo; cái túi

口袋

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放进 fàngjìn 褚里 chǔlǐ

    - Anh ấy bỏ tay vào túi.

  • volume volume

    - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lót; lót bông (trong áo)

在衣服里铺丝绵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān bèi chǔ le

    - Chiếc áo này đã được lót bông.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi de 衣服 yīfú chǔ le 丝绵 sīmián

    - Mẹ đã lót bông vào áo của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放进 fàngjìn 褚里 chǔlǐ

    - Anh ấy bỏ tay vào túi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 褚衣 chǔyī

    - Tôi thích mặc áo bông.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 褚衣 chǔyī

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi de 衣服 yīfú chǔ le 丝绵 sīmián

    - Mẹ đã lót bông vào áo của tôi.

  • volume volume

    - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • volume volume

    - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • volume volume

    - xìng chǔ

    - Anh ấy họ Chử.

  • volume volume

    - xìng chǔ ma

    - Bạn họ Chử phải không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Zhě , Zhǔ
    • Âm hán việt: Trử , Trữ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LJKA (中十大日)
    • Bảng mã:U+891A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình