部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sở】
Đọc nhanh: 齼 (sở). Ý nghĩa là: buốt răng; đau răng; nhức răng. Ví dụ : - 齼齼 nhút nhát
齼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buốt răng; đau răng; nhức răng
牙齿酸痛
- 齼齼 chǔchǔ
- nhút nhát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齼