volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phần trước của vai; bả vai (Đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần trước của vai; bả vai (Đông y)

中医指肩的前部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丶
    • Thương hiệt:BBWLB (月月田中月)
    • Bảng mã:U+9AC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp