部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤)
Các biến thể (Dị thể) của 袿
褂
袿 là gì? 袿 (Khuê). Bộ Y 衣 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨ノ丶一丨一一丨一). Ý nghĩa là: Áo quần hoa lệ của phụ nữ thời xưa, Tay áo, Vạt sau áo. Chi tiết hơn...
- “Chấn tú y, bị khuê thường” 振綉衣, 被袿裳 (Thần nữ phú 神女賦) Sửa ngay thẳng áo thêu, mặc xiêm áo đẹp đẽ.
Trích: Tống Ngọc 宋玉