Đọc nhanh: 袤 (mậu). Ý nghĩa là: chu vi đất. Ví dụ : - 蔚蓝的天空,广袤无际。 bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.. - 广袤千里 rộng dài ngàn dặm
袤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu vi đất
广袤:土地的长和宽 (东西的长度叫'广',南北的长度叫'袤')
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 广袤千里
- rộng dài ngàn dặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袤
- 广袤千里
- rộng dài ngàn dặm
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
袤›